VIETNAMESE

vui

Vui

ENGLISH

fun

  
NOUN

/fʌn/

Vui là trạng thái cảm xúc hưởng thụ niềm vui, đặc biệt là trong các hoạt động giải trí.

Ví dụ

1.

Chơi bóng rổ rất vui.

Playing basketball is really fun.

2.

Có rất nhiều thứ vui để làm cho người trẻ ở đây.

There are lots of fun things for young people to do here.

Ghi chú

Từ fun được dùng trong nhiều trường hợp với nhiều nét nghĩa khác nhau, một vài trong số đó là:

[just] for fun (for the fun of it); [just] in fun: để đùa chơi, cho vui thôi

Ví dụ: I'm learning to cook, just for the fun of it. (Tôi học nấu nướng cho vui thôi.)

fun and games: hoạt động đùa vui

Ví dụ: That's enough fun and games! Let's get down to work. (Đùa vui thế đủ rồi, hãy bắt tay vào việc đi.)

make fun of somebody/something: chế giễu ai/ cái gì

Ví dụ: It's cruel to make fun of people who stammer. (Thật tàn nhẫn khi chế giễu những người nói lắp.)