VIETNAMESE

cẩn thận

kỹ càng, kỹ lưỡng

ENGLISH

careful

  
NOUN

/ˈkɛrfəl/

mindful, watchful

Cẩn thận là thận trọng trong hành động hoặc lời nói của mình, tránh sơ suất, để khỏi xảy ra điều bất lợi hoặc không hay.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã cẩn thận để tránh khoản nợ lớn.

He's been careful to avoid significant debt.

2.

Một người cẩn thận luôn cẩn trọng để đảm bảo rằng mọi thứ đều đúng hoặc không có gì sai sót.

A careful person is always careful to make sure that everything is right or nothing goes wrong.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Chủ động: proactive

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Bình tĩnh: calm

Cẩn thận: careful

Cầu tiến: progressive

Chậm trễ: delayed