VIETNAMESE
lanh lợi
lanh lẹ, nhanh nhạy
ENGLISH
mercurial
/mərˈkjʊriəl/
Agile
Lanh lợi là thuật ngữ dùng để chỉ khả năng tư duy nhạy bén của một người khi được so sánh với 1 hoặc nhiều người khác.
Ví dụ
1.
Con gái tôi lanh lợi, hài hước và rất thông minh.
My daughter is mercurial, humorous and very clever.
2.
Sự động viên nhẹ nhàng và nụ cười lanh lợi của anh ấy đã tiếp thêm sức mạnh cho tôi để tiếp tục chiến dịch.
His gentle encouragement and mercurial smile gave me much support to continue the campaign.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Lanh lợi: mercurial
Lạc quan: optimistic
Meticulous: tỉ mỉ
Patient: kiên nhẫn
Kiên cường: resilient
Khiêm tốn: modest
Ham học hỏi: studious
Hào phóng/Hào sảng: generous
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết