VIETNAMESE

quả lê

ENGLISH

pear

  
NOUN

/pɛr/

Quả lê hình tròn hơi dẹt, lúc chín nâu hoặc xanh vàng, vỏ nhẵn, thịt trắng giòn, ngọt mát hơi chua chát, thơm,...

Ví dụ

1.

Các bác sĩ khuyên những người mắc bệnh tiểu đường và bệnh tim nên ăn lê.

Doctors advise people with diabetes and heart conditions to include pear in their diet.

2.

Thịt quả lê xanh có màu trắng, nhiều nước và có hương vị dễ chịu.

Green pear's flesh is white, with plenty of juice inside, and has a pleasant flavor.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả lê: pear

  • Quả khế: starfruit

  • Quả dứa: pineapple

  • Quả đu đủ: papaya

  • Quả chôm chôm: rambutan

  • Quả dưa hấu: watermelon