VIETNAMESE
xương khớp
ENGLISH
bone
/boʊn/
Xương khớp là xương và các khớp nói chung, tạo nên hệ thống khung xương trong cơ thể.
Ví dụ
1.
Đứa trẻ gầy đến mức bạn có thể nhìn thấy xương của nó.
The child was so thin that you could see her bones.
2.
Alice bị gãy xương bàn chân.
Alice suffered a broken bone in her foot.
Ghi chú
Một số hệ cơ quan trong cơ thể người gồm:
Hệ tim mạch: circulatory/cardiovascular system
Hệ hô hấp: respiratory system
Hệ thần kinh: nervous system
Hệ tiêu hóa: digestive system
Hệ xương khớp: musculoskeletal system
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết