VIETNAMESE
thế hệ Z
gen Z
ENGLISH
generation Z
/ðə mɪˈlɛniəlz/
Người sinh năm 1997 đến 2005
Ví dụ
1.
Các thành viên của Thế hệ Z đa dạng về chủng tộc và sắc tộc hơn bất kỳ thế hệ nào trước đây.
Members of Gen Z are more racially and ethnically diverse than any previous generation.
2.
Ở Brazil, thế hệ Z chiếm 20% dân số cả nước.
In Brazil, Generation Z already makes up 20% of the country's population.
Ghi chú
Cùng DOL học một số collocations và từ vựng liên quan đến generation nhé!
- to bridge/cross the generation gap (thu hẹp/ vượt qua khoảng cách thế hệ): vượt qua khác biệt về quan điểm giữa một thế hệ này và thế hệ khác về niềm tin, chính trị, hoặc giá trị.
Ví dụ: She’s a young politician who manages to bridge the generation gap. (Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã tìm cách thu hẹp khoảng cách thế hệ).
- Baby boomer: một người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ trẻ em ở Hoa Kỳ từ năm 1947 đến năm 1961.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết