VIETNAMESE

quả mơ

ENGLISH

apricot

  
NOUN

/ˈeɪprəˌkɑt/

Quả mơ là quả hạch hình cầu, phủ lông tơ, màu lục hoặc vàng, đỉnh quả có mũi nhọn, hạt nhẵn màu nâu,...

Ví dụ

1.

Trong mơ có chứa một số vitamin và khoáng chất quan trọng giúp cơ thể tiêu hóa, loại bỏ độc tố và cải thiện sức khỏe.

The apricot contains a number of important vitamins and minerals that aid body digestion, eliminate toxins and improve health.

2.

Nhiều người dân Hà Nội và các vùng lân cận rất thích ô mai (quả mơ khô đã được ướp muối hoặc ngâm đường).

Many people in Hanoi and neighboring areas enjoy o mai (dried apricots that have been salted or sugared).

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Quả mơ: apricot

  • Quả măng cụt: mangosteen

  • Quả mận: plum

  • Quả khế: starfruit

  • Quả lựu: pomegranate

  • Quả bơ: avocado