VIETNAMESE
tóc xù
ENGLISH
ruffled hair
/ˈrʌfəld hɛr/
Tóc xù là kiểu tóc làm phồng tóc, khiến tóc có một độ bồng lớn.
Ví dụ
1.
Tôi nói rằng tôi muốn có một mái tóc xù chứ không phải tóc rối.
I said that I want ruffled hair, not messy hair.
2.
Tóc xù từng là xu hướng trong thập kỷ trước.
Ruffled hair has been a trend in the last decade.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số kiểu tóc phổ biến nhé:
Tóc đầu đinh: crew cut
Tóc ngắn: short hair
Tóc búi: bun
Tóc đuôi ngựa: ponytail
Tóc rẽ ngôi: curtained hair
Tóc xù: ruffled hair
Tóc xoăn: curly hair
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết