VIETNAMESE
cứng nhắc
ENGLISH
rigid
/ˈrɪʤəd/
inflexible
Cứng nhắc là chỉ ai đó có quan niệm khó có thể thay đổi.
Ví dụ
1.
Ông ấy càng trở nên cứng nhắc và không khoan nhượng hơn lúc về già.
He became more rigid and uncompromising in his old age.
2.
Chương trình học quá hẹp và quá cứng nhắc.
The curriculum was too narrow and too rigid.
Ghi chú
Chúng ta cùng học một số từ vựng nói về phẩm chất tiêu cực của con người nhé:
Cứng nhắc: rigid
Cứng đầu: stubborn
Cực đoan: extreme
Cổ hủ: old-fashioned
Chơi không đẹp: unfair
Chảnh: haughty
Chậm chạm: slow
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết