VIETNAMESE

tò mò

hiếu kỳ

ENGLISH

curious

  
NOUN

/ˈkjʊriəs/

inquisitive

Tò mò là một phẩm chất liên quan đến việc tư duy thu thập như thăm dò, điều tra, và học tập, một cách rõ ràng bằng cách quan sát ở người và động vật khác.

Ví dụ

1.

Đọc giả tò mò có thể tìm thêm thông tin ở cuối sách.

The curious reader can find more information in the back of the book.

2.

Nó là một đứa bé hiếu kỳ luôn luôn đặt câu hỏi.

He is a curious boy who is always asking questions.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ miêu tả phẩm chất trung lập của con người trong tiếng Anh nhé:

Tò mò: curious

Nữ tính: feminine

Nhí nhảnh: skittish

Nhạy cảm: sensitive

Nghiêm túc: serious

Nghiêm khắc: strict