VIETNAMESE
đen huyền
đen tuyền
ENGLISH
dark
/dɑrk/
Đen huyền là sắc thái tối nhất trong bảng màu. Đây là màu duy nhất không bị biến đổi dù có pha trộn thêm bất cứ màu sắc nào khác.
Ví dụ
1.
Tôi đặc biệt chú ý đến cô gái có mái tóc đen huyền tuyệt đẹp và đôi mắt to màu nâu.
I especially noticed the girl with beautiful black hair and large brown eyes.
2.
Tóc đen huyền trông thu hút và quyến rũ.
Black hair looks attractive and seductive.
Ghi chú
Cùng DOL học một số nghĩa khác nhau của dark ngoài nghĩa là màu đen nhé!
- without light, completely dark: tối đen
Ví dụ: My head banged on a rock and everything went black. (Đầu tôi đập vào một tảng đá và mọi thứ trở nên tối đen).
- (people) người da màu, người da đen.
Ví dụ: The film is set in a historically black community. (Bộ phim lấy bối cảnh trong một cộng đồng da đen lịch sử).
- (tea, coffee) without milk: trà hoặc cà phê đen, không sữa.
- depressing: tuyệt vọng, chán nản
Ví dụ: The future looks pretty black. (Tương lai trông khá đen tối).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết