VIETNAMESE
sáng tạo
ENGLISH
creative
/kriˈeɪtɪv/
Sáng tạo liên quan đến việc sử dụng các kỹ năng và trí tưởng tượng để tạo ra một thứ gì đó mới hoặc một tắc phẩm nghệ thuật.
Ví dụ
1.
Những người sáng tạo không thích nhàm chán.
Creative people do not like to be bored.
2.
Những nhân viên sáng tạo và tận tâm luôn được chào đón.
Creative and committed employees are always welcome.
Ghi chú
Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:
Chủ động: proactive
Sáng tạo: creative
Am hiểu: savvy
Bình tĩnh: calm
Cẩn thận: careful
Cầu tiến: progressive
Chậm trễ: delayed
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết