VIETNAMESE

phong trần

ENGLISH

rough

  
NOUN

/rʌf/

Phong trần là từ thường dùng để miêu tả vẻ ngoài của người đàn ông gai góc, phóng khoáng, trưởng thành.

Ví dụ

1.

Tôi tự xem mình là một kẻ phong trần chứ không phải một người nho nhã.

I would regard myself as rough, not elegant.

2.

Những cô gái sang chảnh thích những người đàn ông phong trần.

Posh girls prefer rough men.

Ghi chú

Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của nam giới gồm:

Mạnh mẽ: strong

Lịch lãm: gentle

Ga lăng: gallant

Hào phóng/Hào sảng: generous

Phong trần: rough