VIETNAMESE
xương bánh chè
ENGLISH
kneecap
/ˈniˌkæp/
patella
Xương bánh chè là chỗ xương đầu gối, có hình tròn và giẹp.
Ví dụ
1.
Xương bánh chè là xương bao bọc đầu gối của bạn.
The kneecap, or patella, is the bone that covers your knee.
2.
Xương của khớp gối bao gồm xương đùi, ống quyển, xương bánh chè và xương mác.
The bone of knee joint consists of thighbone, shinbone, kneecap and fibula.
Ghi chú
Một số từ vựng liên quan đến hệ xương khớp như:
Khung xương: skeleton
Khớp: joints
Khớp háng: hip joint
Xương hàm: jawbone
Xương sống: spine
Xương sườn: rib
Xương bánh chè: knewcab
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết