VIETNAMESE
giọng cao
ENGLISH
high-pitched
/haɪ-pɪʧt/
Giọng cao là giọng có có tần số rung động lớn.
Ví dụ
1.
Giọng cao phản ánh sự mất cân bằng và mất kiểm soát của cô ấy.
Her high-pitched voice reflects her imbalance and loss of control.
2.
Người hát rong có một chất giọng hát cao.
The busker had a high-pitched voice.
Ghi chú
Một số từ dùng để miêu tả giọng nói trong tiếng Anh có thể kể đến như:
Nói ngọng (noun, verb): lisp
Nói lắp (noun, verb): stammer
Giọng trầm: deep voice
Giọng cao: high-pitched
Khàn tiếng: hoarse voice
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết