VIETNAMESE

da trắng

ENGLISH

white skin

  
NOUN

/waɪt skɪn/

Da trắng là làn da có màu trắng hồng, sáng sủa và là kiểu da rất được ưa chuộng ở Châu Á.

Ví dụ

1.

Tôi rất ghen tị với làn da trắng tuyệt đẹp của bạn.

I'm so jealous of your perfect white skin.

2.

Làn da trắng như sữa là biểu tượng địa vị của tầng lớp thượng lưu.

Milky white skin is an upper-class status symbol.

Ghi chú

Một số từ chỉ màu da trong tiếng Anh gồm:

Màu da: skin color

Da bánh mật/da ngâm: dark complexion

Da màu: coloured skin

Da nâu/rám nắng/sạm: tan

Da trắng: white skin