VIETNAMESE

đồng cảm

ENGLISH

empathy

  
NOUN

/ˈɛmpəθi/

Đồng cảm là khả năng hiểu hoặc cảm nhận những gì người khác đang trải qua trong khung tham chiếu của họ, nghĩa là khả năng đặt bản thân vào vị trí của người khác.

Ví dụ

1.

Thay vì đánh tên trộm, chúng ta nên hỏi lý do hắn làm vậy, biết đâu hắn sẽ trở nên tốt hơn sau khi nhận được sự đồng cảm.

Instead of hitting the thief, we should ask him why he did it, maybe he will get better after receiving sympathy.

2.

Sự đồng cảm giữa hai người phụ nữ thì rõ ràng.

The empathy between the two women was obvious.

Ghi chú

Từ empathy (đồng cảm) thường được dùng với nghĩa tương đương như sympathy (cảm thông).

Từ empathy thường được dùng trong cụm: to feel great empathy with/for/toward somebody (đồng cảm sâu sắc với ai)

Ví dụ:

His months spent researching prison life gave him greater empathy towards/for convicts.

Những tháng anh ấy dành để nghiên cứu cuộc sống trong tù đã làm anh ấy có sự đồng cảm sâu sắc đối với những người bị kết án.