VIETNAMESE

hấp dẫn

Thu hút

ENGLISH

attractive

  
NOUN

/əˈtræktɪv/

Hấp dẫn là rất thu hút, có sức hút với người khác.

Ví dụ

1.

Tôi thích John nhưng tôi không thấy anh ấy thu hút về mặt thể chất.

I like John but I don't find him attractive physically.

2.

Cô ấy không thực sự ưa nhìn, nhưng rất hấp dẫn.

She was not exactly good-looking, but definitely attractive.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ dùng để nói về phong cách trong tiếng Anh nhé:

Chỉn chu: well-groomed

Luộm thuộm: sloppy

Giản dị: simple

Gợi cảm: appealing

Hấp dẫn: attractive

Ngộ nghĩnh: funny

Quý phái: aristocratic

Sang trọng: luxurious