VIETNAMESE

đặc điểm nổi bật

ENGLISH

outstanding feature

  
NOUN

/ˌaʊtˈstændɪŋ ˈfiʧər/

Đặc điểm nổi bật là những nét riêng biệt của một người, một vật.

Ví dụ

1.

Đặc điểm nổi bật của thời tiết năm nay chắc chắn là những trận lũ lụt mùa hè tàn khốc.

The outstanding feature of this year's weather was undoubtedly the devastating summer floods.

2.

Một đặc điểm nổi bật của ngôi nhà là có phòng ngủ rộng rãi.

One outstanding feature of the house is its spacious bedroom.

Ghi chú

Đặc điểm nhận dạng (identifying characteristics) thường mang tính đặc trưng, cá nhân hóa hơn so với đặc điểm nổi bật (outstanding features).

  • Một số đặc điểm nhận dạng đặc trưng như dấu vân tay (fingerprint), mang tính cá nhân hóa, không thể giống nhau giữa người với người.

  • Một số đặc điểm nổi bật như tóc vàng (blonde hair), nhiều người có thể có cùng màu tóc vàng, không mang tính cá nhân hóa.