VIETNAMESE

chính nghĩa

công lý

ENGLISH

righteous

  
NOUN

/ˈraɪtʃəs/

có thể được định nghĩa là ngay thẳng hoặc công bằng về mặt đạo đức, được hướng dẫn bởi ý thức mạnh mẽ về điều đúng đắn hoặc đạo đức. Nó đề cập đến một người hoặc hành động phù hợp với tiêu chuẩn cao về đạo đức và công lý, thường được hướng dẫn bởi các nguyên tắc tôn giáo hoặc đạo đức.

Ví dụ

1.

Ông ấy được coi là một người thánh thiện và chính nghĩa.

He was regarded as a righteous and holy man.

2.

Một người chính nghĩa sẽ tự tin hơn khi nói về lẽ phải.

A righteous person will be more confident when speaking about what is right.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người trong tiếng Anh nhé:

Chính nghĩa: righteous

Chịu khó/Chăm chỉ: hardworking

Quan tâm: caring

Can đảm: brave

Bền bỉ: enduring

Biết điều: reasonable

Chân chính: genuine

Chân thành: sincere

Chân thật: honest