VIETNAMESE

cân nặng

ENGLISH

weight

  
NOUN

/weɪt/

Cân nặng là số lượng cân nặng của một người, một vật.

Ví dụ

1.

Đây là một bài báo hướng dẫn chi tiết những điều bạn có thể làm để tăng cân.

This is a detailed article about what you can do to gain weight.

2.

Các học sinh được phân nhóm theo chiều cao và cân nặng.

The students were grouped according to height and weight.

Ghi chú

Cụm gain weight có nghĩa là tăng cân. Ngoài ra, chúng ta có thể dùng những từ có nghĩa tương tự để đa dạng câu văn cũng như tránh lỗi lặp từ như:

  • Put on weight: lên cân

Ví dụ: He put on weight when he was at university. (Anh ấy đã lên cân khi còn học đại học.)

  • Fatten up: trở nên mập mạp, vỗ béo

Ví dụ: MSG is a chemical used to fatten up laboratory animals and will ultimately make you fat when consumed. (MSG là một chất hóa học được sử dụng để vỗ béo động vật thí nghiệm và sẽ khiến bạn béo lên khi tiêu thụ.)