VIETNAMESE

da bánh mật

da ngăm đen

ENGLISH

dark complexion

  
NOUN

/dɑrk kəmˈpɛkʃən/

tan

Ds bánh mặt là da có màu ngâm đen giống như màu bánh mật; loại da này thể hiện sự mạnh mẽ, rắn rỏi nên được nhiều người yêu thích, đặc biệt là các nước phương Tây.

Ví dụ

1.

Anh ta là một gã tóc đen, nước da bánh mật và có có khuôn mặt to đặc trưng.

He was a dark-haired, dark-complexioned chap, with a big-featured face.

2.

Người phụ nữ trẻ này rất hấp dẫn với nước da bánh mật và mái tóc đen dày buộc đuôi ngựa.

This younger woman was very attractive with a dark complexion and thick black hair tied in a ponytail.

Ghi chú

Một số từ chỉ màu da trong tiếng Anh gồm:

Màu da: skin color

Da bánh mật/da ngâm: dark complexion

Da màu: coloured skin

Da nâu/rám nắng/sạm: tan

Da trắng: white skin