VIETNAMESE

ngực

bộ ngực, khuôn ngực

ENGLISH

chest

  
NOUN

/ʧɛst/

thorax

Mặt trước và trên của thân người, giữa cổ và bụng.

Ví dụ

1.

Nhiều căn bệnh có thể ảnh hưởng đến ngực, và đau ngực là một trong những chứng bệnh phổ biến nhất.

Many disorders can affect the chest, and chest pain is one of the most common symptoms.

2.

Anh ấy có một khuôn ngực rộng vì anh ấy đi tập gym mỗi ngày.

He has a broad chest since he goes to the gym everyday.

Ghi chú

Chest và breast thường bị nhầm lẫn là có cùng nghĩa ngực. Tuy nhiên, đây là 2 từ hoàn toàn khác nhau:

  • Chest (ngực): là từ chỉ phần ngực của cả nam và nữ

Ví dụ: My grandpa had severe pain in his chest. (Ông tôi bị đau dữ dội ở vùng ngực.)

  • Breast (ngực, vú): dùng riếng chỉ để chỉ ngực của phụ nữ

Ví dụ: Women should have regular checks for cancer of the breast. (Phụ nữ nên kiểm tra ung thư vú thường xuyên.)