VIETNAMESE
nước đá
ENGLISH
ice
/aɪs/
frozen water
Nước đá là nước đông cứng do được làm lạnh.
Ví dụ
1.
Ăn quá nhiều nước đá có thể làm hỏng men răng, gây ra các vết nứt hoặc vụn trên răng.
Eating too much ice can damage tooth enamel, resulting in cracks or chips in the teeth.
2.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra mối liên hệ giữa việc thiếu máu do thiếu sắt và cảm giác thèm ăn nước đá, nhưng nguyên nhân cụ thể vẫn chưa được xác định.
Some studies have revealed a link between iron deficiency anemia and ice cravings, but the reasons for this are unknown.
Ghi chú
Nghĩa của từ ice sẽ thay đổi tùy theo chức năng của nó trong câu hoặc tùy theo ngữ cảnh. 2 nghĩa đó chính là:
Ice (danh từ): nước đá, băng
Ice (động từ): làm lạnh
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết