VIETNAMESE
thấp
ENGLISH
low
/loʊ/
short
Thấp là từ chỉ một sự vật hiện tượng nào đó với một đơn vị đo ở mức độ nhỏ.
Ví dụ
1.
Khu vườn được bao quanh bởi một dãy hàng rào thấp.
The garden was surrounded by a low hedge.
2.
Anh ta xây ngôi nhà thấp và rộng.
He built the house low and wide.
Ghi chú
Để miêu tả vóc dáng thấp của con người thì từ low không được dùng, thay vào đó người bản ngữ sẽ sử dụng từ short.
Từ low được dùng trong các trường hợp khác như:
Trần nhà thấp: a low ceiling
Nhiệt độ thấp: low temperatures
Giọng trầm: speak in low voices
Chất lượng thấp: low standards
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết