VIETNAMESE

xương ức

ENGLISH

sternum

  
NOUN

/ˈste.nəm/

breastbone

Xương ức hoặc xương lồng ngực là một ống xương dẹt và dài, có hình dạng giống như chiếc cà vạt nằm ở giữa ngực.

Ví dụ

1.

Áp lực vùng xương ức có thể gây đau nhức nếu xương ức bị gãy hoặc có sự phân tách giữa xương ức.

Sternal pressure may be painful if the sternum is fractured or costochondral separations exist.

2.

Các xương sườn nổi không liên kết với xương ức.

Floating ribs are not connected with the sternum.

Ghi chú

Xương vùng ngực là một trong những vùng xương đóng vai trò rất quan trọng trong cơ thể người. Một vài xương điển hình gồm:

  • Xương sườn: rib

  • Xương sống: spine

  • Xương đòn (xương quai xanh): collarbone

  • Xương ức: sternum