VIETNAMESE

sức sống

năng lượng, nhiệt tình

ENGLISH

vitality

  
NOUN

/vaɪˈtæləti/

Sức sống là khả năng tồn tại và phát triển của sinh vật.

Ví dụ

1.

Họ trở về sau tuần trăng mật và tràn đầy sức sống.

They came back from their honeymoon bursting with vitality.

2.

Dự án sẽ cung cấp việc làm và giúp khôi phục sức sống kinh tế cho khu vực.

The project will provide jobs and help to restore economic vitality to the region.

Ghi chú

Nhiều bạn học tiếng Anh hay bị nhầm lẫn 2 từ vitality (sức sống)physical strength (sức mạnh thể chất). Chúng ta cùng xem qua sự khác biệt của 2 từ này để tránh mắc lỗi nhé:

Vitality: là trạng thái có nhiều năng lượng, hoạt động hoặc sức khỏe tốt.

Ví dụ: A 100-year-old woman who takes care of herself has vitality, though she probably does not have much strength. (Một cụ bà 100 tuổi biết chăm sóc bản thân là người có sức sống, dù không còn nhiều sức lực.)

Physical strength: là sức lực về thể chất

Ví dụ: A sumo wrestler with the flu has a lot of physical strength, but not much vitality. (Một đô vật sumo bị cúm vẫn có sức mạnh thể lực, nhưng không có nhiều sức sống.)