VIETNAMESE
nướu
ENGLISH
gums
/gʌmz/
Nướu hay lợi, bao gồm các mô niêm mạc bao bọc xương hàm dưới và xương hàm trên bên trong miệng.
Ví dụ
1.
Bàn chải đánh răng nhẹ nhàng loại bỏ mảng bám mà không làm tổn thương nướu.
The toothbrush gently removes plaque without damaging the gums.
2.
Hút thuốc khiến nướu răng của bạn khó lành hơn sau khi chúng đã bị tổn thương.
Smoking makes it more difficult for your gums to heal once they’ve been damaged.
Ghi chú
Cùng học một số từ chỉ các bộ phận trong khoang miệng nhé!
Răng: tooth
Khẩu hình miệng: mouth shape
Lưỡi: tongue
Niêm mạc: mucosa
Nước miếng (nước bọt): saliva
Tuyến nước bọt: salivary gland
Nướu: gums
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết