VIETNAMESE

la hét

La lối

ENGLISH

scream

  
NOUN

/skrim/

Yell

La hét là sử dụng tông giọng cao hơn bình thường rất nhiều để nói điều gì đó.

Ví dụ

1.

Một con nhện bò trên gối của cô và cô hét lên.

A spider crawled on her pillow and she screamed.

2.

Cậu bé la hét đỏ cả mặt.

The baby was screaming himself red in the face.

Ghi chú

Một số collocations của từ scream gồm:

Scream for help: hét lên để kêu cứu

Ví dụ: Through the smoke, the rescuers could hear people screaming for help. (Qua làn khói, lực lượng cứu hộ có thể nghe thấy tiếng người kêu cứu.)

Scream in/with pain: kêu gào, la hét trong đau đớn

Ví dụ: He was screaming in/with pain and begging for anaesthetic. (Anh ta đang hét lên đau đớn và cầu xin được tiêm thuốc mê.)

Scream at sb: hét vào mặt ai đó

Ví dụ: Mrs Brown screamed (= shouted angrily) at Joel for dropping the test-tube. (Bà Brown hét lên (= hét lên giận dữ) với Joel vì đã đánh rơi ống nghiệm.)