VIETNAMESE
mỉm cười
Cười nhẹ, cười mỉm
ENGLISH
smile
/smaɪl/
Mỉm cười là hành động tỏ rõ sự vui vẻ, thích thú bằng việc cử động môi hoặc miệng và có thể phát ra thành tiếng.
Ví dụ
1.
Anh ta mỉm cười lịch sự khi Mary xin lỗi vì những người bạn say xỉn của cô ấy.
He smiled politely as Mary apologized to her drunken friends.
2.
Anh tự mỉm cười một mình khi nghĩ về cô bạn gái mới của mình.
He smiled to himself as he thought about his new girlfriend.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt smile và laugh nhé!
- Laugh là cười phá lên. 'Laugh at someone' nghĩa là cười một ai đó, thường là mang ý giễu cợt.
Ví dụ: They are all laughing because the movie is funny. (Tất cả bọn họ cười phá lên vì bộ phim hài hước).
- Smile là cười nhẹ, cười mỉm, cười khe khẽ. 'Smiling at someone' nghĩa là cười với ai đó, thường là để tỏ ý quý mến, yêu thương một ai đó.
Ví dụ: She always smiles at me. (Cô ấy luôn mỉm cười với tối).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết