VIETNAMESE

thế hệ Y

gen Y

ENGLISH

generation Y

  
NOUN

/ðə mɪˈlɛniəlz/

millennials

Người sinh năm 1980 đến 1996

Ví dụ

1.

Không có gì ngạc nhiên khi việc cùng hợp tác phổ biến hơn với những người làm nghề tự do thế hệ Y, họ thường gặp nhau vào ban đêm ở các địa điểm trong thành phố và làm việc cùng nhau.

It is no surprise that co-working is more popular with Generation Y freelancers who meet at night in inner-city locations and work together.

2.

Thế hệ Y, trái ngược với những người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ dân số và Thế hệ X, tập trung hơn vào sự cân bằng hài hòa giữa công việc và cuộc sống.

Generation Y, opposed to baby boomers and Gen X, is more focused on a good work-life balance.

Ghi chú

Cùng DOL học một số collocations và từ vựng liên quan đến generation nhé!

- to bridge/cross the generation gap (thu hẹp/ vượt qua khoảng cách thế hệ): vượt qua khác biệt về quan điểm giữa một thế hệ này và thế hệ khác về niềm tin, chính trị, hoặc giá trị.

Ví dụ: She’s a young politician who manages to bridge the generation gap. (Cô ấy là một chính trị gia trẻ tuổi, người đã tìm cách thu hẹp khoảng cách thế hệ).

- Baby boomer: một người sinh ra trong thời kỳ bùng nổ trẻ em ở Hoa Kỳ từ năm 1947 đến năm 1961.

Ví dụ: Like typical baby boomersthey're making different choices than those of their parents' generation. (Như những thế hệ bùng nổ trẻ em điển hình, họ đang đưa ra những lựa chọn khác so với thế hệ cha mẹ của họ).
- The older/younger generation: thế hệ già/trẻ
Ví dụ: They have all got a story, especially the older generation. (Tất cả họ đều có một câu chuyện, đặc biệt là thế hệ cũ).
- Future generations: thế hệ tương lai
Ví dụ: They are not subsequent suggestions made by a future generation (Chúng không phải là những đề xuất tiếp theo được thực hiện bởi một thế hệ tương lai).