VIETNAMESE
nước bọt
nước miếng, nước dãi
ENGLISH
saliva
/səˈlaɪvə/
slaver, spittle, drool
Nước bọt là chất tiết có dạng nhờn, trong, hay có bọt, tiết ra từ các tuyến nước bọt vào miệng với nhiều công dụng khác nhau, quan trọng nhất là giúp việc nhai và tiêu hoá thức ăn trước khi nuốt, đồng thời điều hòa độ acid trong miệng giữ cho răng bớt sâu mòn.
Ví dụ
1.
Trẻ con thường chảy nước miếng vì chúng không thể giữ nước bọt trong miệng.
Babies drool because they can't keep saliva in their mouths.
2.
Khi tăng tiết nước bọt, tuyến nước bọt của bạn tiết ra nhiều nước bọt hơn bình thường.
In hypersalivation, your salivary glands produce more saliva than usual.
Ghi chú
Cùng học một số từ chỉ các bộ phận trong khoang miệng nhé!
Răng: tooth
Khẩu hình miệng: mouth shape
Lưỡi: tongue
Niêm mạc: mucosa
Nước miếng (nước bọt): saliva
Tuyến nước bọt: salivary gland
Nướu: gums
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết