VIETNAMESE
giọng trầm
giọng thấp
ENGLISH
deep voice
/dip vɔɪs/
Giọng trầm là chất giọng có âm vực rất thấp, trầm ổn.
Ví dụ
1.
Anh ấy có một giọng nói trầm ấm và nó thực sự thu hút tôi.
He has a deep voice and it really appeals to me.
2.
Một giọng nói trầm ấm thông báo nghi thức đám cưới bắt đầu, và âm nhạc nổi lên.
A deep voice announced the wedding ceremony to begin, and music began.
Ghi chú
Cùng DOL học một số idioms với 'voice' nhé!
- find your voice/tongue: để có thể nói hoặc bày tỏ quan điểm.
Ví dụ: I couldn't speak for a moment, but then I found my voice. (Tôi không thể nói trong một lúc, nhưng sau đó tôi đã bày tỏ quan điểm của mình).
- give voice to something: để bày tỏ cảm xúc, lo lắng,...
Ví dụ: Many workers at the meeting gave voice to their fears about job security. (Nhiều công nhân tại cuộc họp đã lên tiếng về những lo ngại của họ về đảm bảo việc làm)
- at the top of your voice: to nhất có thể
Ví dụ: I was shouting at the top of my voice but she couldn't hear me. (Tôi đã hét lên to nhất có thể nhưng cô ấy không thể nghe thấy tôi).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết