VIETNAMESE

nhân bánh

phần nhân bánh

ENGLISH

cake filling

  
NOUN

/keɪk ˈfɪlɪŋ/

bread filling

Nhân bánh là phần ở giữa của chiếc bánh.

Ví dụ

1.

Nhân bánh phúc bồn tử có thể sử dụng được đến hai tuần nếu bảo quản trong hộp kín trong tủ lạnh.

Raspberry cake filling can be used up to 2 weeks if stored in an airtight container in the fridge.

2.

Dâu tây đông lạnh có thể trở thành một loại nhân bánh thơm ngon cùng với một ít bột ngô, đường và nước.

Frozen strawberries can quickly be turned into a delicious cake filling with some cornstarch, sugar, and water.

Ghi chú

Các thành phần trong 1 chiếc bánh (cake) trong tiếng Anh là gì nhỉ? Bạn đã biết chưa, cùng tìm hiểu nhé!

  • Nhân bánh: cake filling

  • Vỏ bánh: crust

  • Kem tươi: whipping cream

  • Đế bánh: cake base

  • Các món trang trí trên mặt bánh: topping