VIETNAMESE
thủ đoạn
xảo trá, gian xảo
ENGLISH
wily
/ˈwaɪli/
cunning, crafty
Thủ đoạn là cách hành động theo chiều hướng chuyển thiệt hại của người khác thành lợi ích của mình.
Ví dụ
1.
Kẻ lừa đảo thủ đoạn đã lừa mọi người và lấy tiền của họ.
The wily con artist deceived everyone and took their money.
2.
Người doanh nhân thủ đoạn đã thao túng thỏa thuận để trục lợi cho bản thân.
The wily businessman manipulated the deal for his own benefit.
Ghi chú
Trong tiếng Anh, ngoài tính từ "wily" được dùng để miêu tả 1 người có nhiều thủ đoạn thì còn có 2 từ có nghĩa tương tự là "cunning" và "crafty". Cùng DOL tìm hiểu sự khác biệt giữa 3 từ này nha.
- Wily (thủ đoạn): Từ này nhấn mạnh đến sự gian xảo và lừa lọc, thường chỉ những người đã có kinh nghiệm và cố dùng mánh khoé để vượt qua khó khăn hoặc đánh bại đối thủ (thường mang sắc thái tiêu cực).
Ví dụ: The wily politician managed to avoid answering any difficult questions. (Chính trị gia thủ đoạn đã khéo léo né tránh trả lời các câu hỏi khó).
- Cunning (mưu mẹo/thông minh): Từ này nhấn mạnh vào sự khéo léo, mưu mẹo với khả năng lừa người khác để đạt được mục đích. "Cunning" có thể mang cả ý nghĩa tiêu cực (mưu mẹo, lừa lọc) lẫn tích cực (khéo léo, thông minh).
Ví dụ: The cunning fox outsmarted the hunters. (Con cáo thông minh đã lừa được những người thợ săn).
- Crafty (gian xảo): Từ này nhấn mạnh sự tài tình, khéo léo trong việc sử dụng mưu mẹo để đạt mục đích."Crafty" thường ám chỉ người có khả năng bày mưu để đối phó với tình huống (có thể mang ý nghĩa tiêu cực hoặc tích cực, tùy vào ngữ cảnh).
Ví dụ: She devised a crafty plan to win the game. (Cô ấy nghĩ ra một kế hoạch tài tình để thắng trò chơi).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết