VIETNAMESE

lành nghề

ENGLISH

skilful

  
NOUN

/skilful/

Lành nghề là thông thạo nghề mình, công việc chuyên môn của mình.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một thợ cơ khí lành nghề và nỗ lực không ngừng.

He is a skilful and effortless mechanic.

2.

Đội ngũ nhân viên và công nhân của chúng tôi luôn tận tâm và lành nghề.

Our staff and workers are devoted and skillful.

Ghi chú

Một số từ thường được dùng để miêu tả đức tính của một người, đặc biệt là trong công việc, học tập gồm:

Khéo léo: skilful

Khao khát: desirable

Chủ động: proactive

Sáng tạo: creative

Am hiểu: savvy

Điềm tĩnh: calm

Cẩn thận: careful