VIETNAMESE

lúm đồng tiền

ENGLISH

dimple

  
NOUN

/ˈdɪmpəl/

Lúm đồng tiền là những vết lõm nhỏ xuất hiện trên má khi một người cười. Chúng tạo thêm nét duyên dáng và vui tươi cho khuôn mặt của một người và thường được coi là một đặc điểm hấp dẫn.

Ví dụ

1.

Freddie là một đứa trẻ trông như thiên thần với tóc vàng, xoăn, mắt xanh và má lúm đồng tiền.

Freddie was an angelic-looking child with blond, curly hair, blue eyes, and dimples.

2.

Cô ấy có một má lúm đồng tiền xuất hiện khi cô ấy cười.

She had a dimple which appeared when she smiled.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số từ vựng liên quan đến dimple qua đoạn sau nhé!

Má lúm đồng tiền (dimple) là một trong những đặc điểm nổi bật (outstanding features) thường thấy trên gương mặt một người, đặc biệt là khi người đó nói chuyện hoặc mỉm cười. Lúm đồng tiền là một đặc điểm thú vị và đáng yêu (a delightful and endearing feature), mang lại cảm giác ấm áp và hạnh phúc (a sense of warmth and happiness cho những người nhìn thấy chúng.