VIETNAMESE

xấu

ENGLISH

ugly

  
NOUN

/ˈʌgli/

Xấu là từ đánh giá diện mạo bên ngoài của một người hay sự vật nào đó không có tính thẩm mỹ, không được yêu thích.

Ví dụ

1.

Mụ phù thủy xấu xí kinh khủng.

The witch was hideously ugly.

2.

Tại sao một số tòa nhà chính phủ của chúng tôi trông xấu xí?

Why do some of our government buildings look ugly?

Ghi chú

Ngoài nghĩa miêu tả khuôn mặt người thì từ ugly còn xuất hiện trong một số collocations như sau:

As ugly as sin (= very ugly): rất xấu

Ví dụ: He was a really unpleasant man and as ugly as sin. (Anh ta là một người đàn ông rất khó chịu và xấu xa.)

ugly duckling: chỉ ai đó hoặc cái gì đó xấu và không thành công khi còn trẻ nhưng sau này sẽ trở nên xinh đẹp hoặc thành công

Ví dụ: She was a shy, ugly duckling of a child. (cô ấy là một đứa trẻ nhút nhát và như một chú vịt con xấu xí).