VIETNAMESE
trái chà là
ENGLISH
date
/deɪt/
Trái chà là có dạng hạch cứng, hình bầu dục, màu vàng, khi chín chuyển nâu, vỏ mỏng, thịt trắng, hạt nâu,...
Ví dụ
1.
Bạn có thể ăn trái chà là bất cứ lúc nào trong ngày mà không gặp vấn đề gì về tiêu hóa.
Dates can be eaten at any time of the day without any digestive issues.
2.
Trái chà là là một nguồn cung cấp dinh dưỡng cao và rất có lợi cho sức khỏe.
Date fruit is an excellent source of nutritional and health benefits.
Ghi chú
Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!
Trái chà là: date
Trái hồng quân: scramberry
Trái đào: peach
Trái phúc bồn tử: raspberry
Trái kiwi: kiwi
Trái việt quốc: blueberry
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết