VIETNAMESE

trái đào

ENGLISH

peach

  
NOUN

/piʧ/

Trái đào có cùi thịt trắng vàng, vị chua ngọt, vỏ có lông tơ mềm, khi non màu xanh, khi chín chuyển hồng hoặc vàng,...

Ví dụ

1.

Rất nhiều trẻ em thích uống trà đào vì vị thơm và thanh mát của nó.

Many children like to drink peach tea because of its aromatic and refreshing taste.

2.

Một loại đào đã được trồng xuất hiện rất sớm ở Nhật Bản, vào năm 4700–4400 trước Công nguyên.

A domesticated peach appeared very early in Japan, in 4700–4400 BC.

Ghi chú

Trái cây là một trong những chủ đề rất phổ biến, đặc biệt là trong giao tiếp tiếng Anh. Cùng xem qua từ vựng về những loại trái cây phổ biến để nâng cao vốn từ của mình nhé!

  • Trái đào: peach

  • Trái phúc bồn tử: raspberry

  • Trái kiwi: kiwi

  • Trái việt quốc: blueberry

  • Trái vú sữa: star apple

  • Trái vải: lychee