VIETNAMESE
bàn tay
ENGLISH
hand
/hænd/
Bàn tay là phần cuối của tay, có năm ngón, dùng để cầm, nắm, lao động.
Ví dụ
1.
Cô ấy có một viên kim cương lớn trên ngón đeo nhẫn cảu bàn tay trái.
She had a large diamond on the ring finger of her left hand.
2.
Bàn tay con người thường có năm ngón: bốn ngón tay và một ngón cái.
The human hand usually has five digits: four fingers plus one thumb.
Ghi chú
Bàn tay là một trong những bộ phận quan trọng nhất của cơ thể con người, phụ trách những chức năng thiết yếu trong sinh hoạt của con người. Bàn tay có các bộ phận như:
Bàn tay: hand
Lòng bàn tay: palm
Móng: nail
Ngón giữa: middle finger
Ngón cái: thumb
Ngón út: little finger
Ngón trỏ: index finger
Mu bàn tay: back of the hand
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết