VIETNAMESE
đồ uống
thức uống
ENGLISH
drink
/drɪŋk/
beverage
Đồ uống là chất lỏng được đặc biệt chế biến để con người tiêu thụ, giải nhiệt và giải khát.
Ví dụ
1.
Đồ uống không cồn là thức uống có chứa ít hoặc không chứa cồn.
A non-alcoholic drink is one that contains little or no alcohol.
2.
Những loại đồ uống thông thường gồm nước, sữa, nước trái cây và nước ngọt.
Drinks that are commonly consumed include ordinary drinking water, milk, juice, and soft drinks.
Ghi chú
Từ "ẩm thực" được dịch ra tiếng Anh là eating and drinking. Cụm từ này được dùng trong câu với ý nghĩa liên quan đến việc ăn uống của con người
Ví dụ:
Eating and drinking healthier makes a big difference to your body.
(Việc ăn uống khỏe mạnh hơn sẽ tạo ra một sự khác biệt lớn đối với cơ thể của bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết