VIETNAMESE
tốt bụng
ENGLISH
kind-hearted
/kaɪnd-ˈhɑrtəd/
Tốt bụng là có lòng tốt, hay thương người và sẵn sàng giúp đỡ người khác.
Ví dụ
1.
Một người nông dân hào phóng và tốt bụng đã cho phép họ vào ngôi nhà tranh trống trải.
A farmer, who was generous and kind-hearted, allowed them to go into an empty cottage.
2.
Anh ấy là một người đàn ông ấm áp, hào phóng và tốt bụng.
He was a warm, generous and kind-hearted man.
Ghi chú
Một số tính từ thường được dùng để miêu tả đức tính tốt đẹp của một người gồm:
Tốt bụng: kind-hearted
Tinh tế: delicate
Tích cực: positive
Thủy chung: faithful
Thật thà: truthful
Thật lòng: honest
Thẳng thắng: straightforward
Thân thiện: friendly
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết