VIETNAMESE

gan

ENGLISH

liver

  
NOUN

/ˈlɪvər/

Gan là một cơ quan của các động vật có xương sống, bao gồm cả con người. Cơ quan này đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa và một số các chức năng khác trong cơ thể như dự trữ glycogen, tổng hợp protein huyết tương và thải độc.

Ví dụ

1.

Gan có một nửa bên phải và một nửa bên trái, mỗi bên mở ra bởi một ống dẫn rộng vào dạ dày.

The liver consists of a right and left half, each opening by a broad duct into the stomach.

2.

Bệnh vàng da thường gặp ở trẻ sơ sinh do gan chưa phát triển đủ để loại bỏ bilirubin một cách hiệu quả.

Jaundice is common in newborns as the liver is not sufficiently developed to efficiently remove bilirubin.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu một số bộ phận, cơ quan thuộc ổ bụng nhé!

  • Eo: waist

  • Rốn: navel

  • Cơ bụng: abdominal muscles

  • Dạ dày: stomach

  • Ruột: intestines

  • Ruột thừa: appendix

  • Gan: liver

  • Lách: spleen

  • Túi mật: ball bladder