VIETNAMESE
bánh gạo
ENGLISH
rice cake
/raɪs keɪk/
Bánh gạo là từ chỉ chung các loại bánh mặn và bánh ngọt làm từ bột gạo.
Ví dụ
1.
Tteokbokki là một loại bánh gạo xào cay của Hàn Quốc có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau.
Tteokbokki is a spicy stir-fried Korean rice cake that may be prepared in a variety of ways.
2.
Nhiều loại bánh gạo tồn tại trong nhiều nền văn hóa mà trong đó gạo được ăn và đặc biệt phổ biến ở châu Á.
A wide variety of rice cakes exist in many different cultures in which rice is eaten and are particularly prevalent in Asia.
Ghi chú
Bánh gạo thường được xem như là một dạng snack phổ biến, được nhiều người ưa chuộng. Các loại bánh gạo phổ biến trên thị trường hiện nay có thể kể đến như:
Cheese rice cake: bánh gạo phô mai
Japanese crispy rice cake: bánh gạo Nhật Bản
One one rice cake: bánh gạo (thương hiệu) One one
Savory kobana rice cake: bánh gạo mặn vị Barbecue Kobana
Cùng học 1 idiom với rice nhé!
- like white on rice: rất gần, gần nhất có thể
Ví dụ: When Bob found out I had front row tickets for the concert, he stuck to me like white on rice. (Khi Bob phát hiện ra tôi có vé ngồi hàng ghế đầu cho buổi hòa nhạc, anh ấy dính chặt lấy tôi gần nhất có thể.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết