VIETNAMESE

bột làm bánh

ENGLISH

cake flour

  
NOUN

/keɪk ˈflaʊə/

Bột làm bánh là bột từ hạt lúa mì nhẹ, mịn và trắng, hàm lượng tinh bột cao, hàm lượng protein thấp nhất trong các loại bột.

Ví dụ

1.

Những chiếc bánh quế siêu nhẹ này có kết cấu thoáng mát từ lòng trắng trứng đánh bông và bột bánh mịn.

These extra-light waffles get their airy texture from beaten egg whites and delicate cake flour.

2.

Bột làm bánh là một loại bột có hàm lượng protein thấp, được nghiền thành bột mịn.

Cake flour is a low protein flour that's milled into a fine consistency.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng tiếng Anh về các loại bột làm bánh (cake flour) nhé:

  • Bột gạo: rice flour

  • Bột nếp: glutinous rice flour

  • Bột năng: tapioca starch

  • Bột ngô: corn flour

  • Bột chiên xù: bread crumbs