VIETNAMESE

ham chơi

ENGLISH

pleasure-seeking

  
NOUN

/ˈplɛʒər-ˈsikɪŋ/

playful

Ham chơi là biểu hiện của sự thích thú với các hoạt động giải trí thư giãn và dành nhiều thời gian cho nó hơn so với các hoạt động trọng yếu khác.

Ví dụ

1.

Lời khai đã vẽ nên bức tranh về một vị tổng thống nghiện rượu, ham vui, người đã dành những ưu ái đặc biệt cho những người bạn thân của mình.

The testimony painted a picture of a hard-drinking, pleasure-seeking president who granted special favors to his cronies.

2.

Chàng trai trẻ ham chơi đã sớm bị chiến tranh làm cho cứng cáp hơn.

The pleasure-seeking young man was soon toughened by war.

Ghi chú

Từ pleasure-seeking có thể được dùng như một danh từ hoặc tính từ trong câu.

Pleasure-seeking (noun): tính cách ham chơi

Ví dụ: Often they had had occasion to express their regret at the excessive pleasure-seeking of the younger generation.

(Thường thì họ có dịp bày tỏ sự tiếc nuối của mình trước sự ham vui quá mức của thế hệ trẻ.)

Pleasure-seeking (adjective): luôn tìm kiếm niềm vui

Ví dụ: The pleasure-seeking young man was soon toughened by war. (Chàng trai trẻ ham chơi đã sớm bị chiến tranh làm cho cứng cáp hơn.)