VIETNAMESE

người nghiêm túc

ENGLISH

serious person

  
NOUN

/ˈsɪriəs ˈpɜrsən/

Người nghiêm túc là người làm việc gì cũng giữ một thái độ chuyên nghiệp và nghiêm chỉnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy là một người khá nghiêm túc.

He's quite a serious person.

2.

Người nghiêm túc thì ít nói, suy nghĩ thấu đáo mọi việc và không cười nhiều.

A serious person is quiet, thinks carefully about things, and does not laugh a lot.

Ghi chú

Chúng ta cùng tìm hiểu một số danh từ nói về những người có phẩm chất trung lập trong tiếng Anh nhé:

Người hoài cổ: old soul

Người hướng nội: introvert

Người hướng ngoại: extrovert

Người nghiêm túc: serious person