VIETNAMESE
đùi
ENGLISH
thigh
/θaɪ/
Femoral
Đùi là phần nối giữa phần bẹn và phần bắp chân.
Ví dụ
1.
Vết thương ở đùi làm cho cô ấy càng khó khăn hơn trong việc di chuyển.
A thigh injury increasingly hindered her mobility.
2.
Xương đùi được nối liền với xương hông.
The thigh bone is connected to the hip bone.
Ghi chú
Nhiều người học tiếng Anh thường hay nhầm lẫn giữa hip và thigh. Tuy nhiên, chúng là 2 bộ phận khác nhau, với các đặc điểm đặc trưng riêng như sau:
Hip (hông): Vùng hông nằm ở đằng sau cơ thể, phía trước vùng cơ mông (hay mông), ở dưới mào chậu, và nằm trên đốt chuyển to của xương đùi.
Thigh (đùi): đùi là khu vực nằm giữa xương chậu và đầu gối. Nó là một phần của chân người.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết