VIETNAMESE
hộp sữa
n/a
ENGLISH
milk box
/mɪlk bɑks/
milk carton
hộp đựng sữa
Ví dụ
1.
Hộp Sữa sẽ tiện lợi hơn khi giao hàng.
The Milk Box brings you the convenience of tailored delivery.
Ghi chú
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết
DOL Dictionary
VIETNAMESE
hộp sữa
n/a
ENGLISH
milk box
/mɪlk bɑks/
milk carton
hộp đựng sữa
Ví dụ
1.
Hộp Sữa sẽ tiện lợi hơn khi giao hàng.
The Milk Box brings you the convenience of tailored delivery.
Ghi chú
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết
Đăng ký test đầu vào IELTS miễn phí và nhận tư vấn
Nhắn tin DOL qua Facebook
Click để nhắn tin với DOL qua fanpage chính
Gọi điện liên hệ
Liên hệ DOL qua hotline miễn phí: 1800 96 96 39
DOL có 15+ cơ sở tại TP.HCM, Hà Nội và Đà Nẵng
Click để xem địa chỉ chi tiết