VIETNAMESE

hộp sữa

n/a

ENGLISH

milk box

  
NOUN

/mɪlk bɑks/

milk carton

hộp đựng sữa

Ví dụ

1.

Hộp Sữa sẽ tiện lợi hơn khi giao hàng.

The Milk Box brings you the convenience of tailored delivery.

Ghi chú

Ghi chú